Máy Xuồng Yamaha 40Cv
Máy Xuồng Yamaha 40Cv
Tên sản phẩm, E40XMHS, E40XMHL ; Chiều cao tấm đuôi ( mm/inch), 424/16.7, 550/21.7 ; Trọng lượng (kg), 72, 73.6
Thông số các model chi tiết như sau:
Tên sản phẩm | E40XMHS | E40XMHL | E40XWL | E40XWTL |
Chiều cao tấm đuôi ( mm/inch) | 424/16.7 | 550/21.7 | 550/21.7 | 550/21.7 |
Trọng lượng (kg) | 72 | 73.6 | 76.2 | 78 |
Dung tích (cm3) | 703 | 703 | 703 | 703 |
Đường kính x Hành trình ( mm ) | 80×70 | 80×70 | 80×70 | 80×70 |
Công suất (kw/hp) | 29.4/40.0 | 29.4/40.0 | 29.4/40.0 | 29.4/40.0 |
Vòng tua tối đa (rpm) | 4500-5500 | 4500-5500 | 4500-5500 | 4500-5500 |
Tỉ số nén | 6 | 6 | 6 | 6 |
Hệ thống nhiên liệu | Bộ chế hòa khí | Bộ chế hòa khí | Bộ chế hòa khí | Bộ chế hòa khí |
Hệ thống đánh lửa | CDI | CDI | CDI | CDI |
Tỉ số truyền | 13:26(2.0) | 13:26(2.0) | 13:26(2.0) | 13:26(2.0) |
Hệ thống lái | Lái tay | Lái tay | Lái tay lăng | Lái tay lăng |
Bôi trơn | Pha trộn trước | Pha trộn trước | Pha trộn trước | Pha trộn trước |
Hệ thống khởi động | Bằng tay | Bằng tay | Bằng tay và điện | Bằng tay và điện |
Nâng hạ | Bằng tay | Bằng tay | Bằng tay | Bằng điện |
Khởi động nhanh | – | – | – | – |
Dây tắt máy khẩn cấp | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Trong hộp điều khiển | Trong hộp điều khiển |
Lái nước nông (cạn) | OP | OP | OP | OP |
Dòng điện | – | – | 6A | 6A |
Bộ sạc | – | – | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Máy Xuồng Yamaha 40Cv được sản xuất tại Nhật Bản ngoài ra cũng được gọi với tên Máy Xuồng Yamaha 40HP